Nếu như ở phương Tây có game bài phương Tây và Việt Nam có bài Four Suit thì Nhật Bản cũng có game bài riêng mang tên Hanafuda. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng Kilala tìm hiểu thêm về bộ bài Hanafuda này cũng như cấu tạo của bộ bài Hanafuda tiêu chuẩn nhé!
Hanafuda là gì?
Theo tìm hiểu của những người thích chơi game bài đổi thưởng, Hanafuda (花札), còn được gọi là Hanakaruta (花かるた), là một trò chơi bài truyền thống của Nhật Bản. Họa tiết trên lá bài là chim, hoa và mây, đặc trưng của 12 tháng trong năm ở Nhật Bản. Mỗi bộ bài Hanafuda bao gồm 48 lá bài. Người Việt ở Nhật Bản thường gọi trò chơi bài này bằng cái tên dễ thương là “bài Hoa”, do “hana” trong tiếng Nhật là “hoa”.
Trước đây, Hanafuda là trò chơi dành riêng cho giới quý tộc hoặc samurai, nhưng dần dần nó được phổ biến rộng rãi trong dân chúng và hiện nay đã trở thành trò chơi quốc gia của Nhật Bản. Một trò chơi bài thường có nhiều cách chơi khác nhau và Hanafuda cũng không ngoại lệ. Trong đó, 3 cách chơi phổ biến nhất là “Koikoi” dành cho 2 người, “Hanaawase” dành cho 3 người và “Haha” dành cho nhóm từ 3 đến 7 người. Nhiều người đã chỉ ra rằng đây là trò chơi trí tuệ đòi hỏi trực giác, sự khéo léo và bình tĩnh.
Một số loại bài Hanafuda ở Nhật Bản
- Hachihachi Hana (八八花): Dạng lá này được tạo ra từ thời Meiji và vẫn được sử dụng rộng rãi trên khắp Nhật Bản cho đến ngày nay.
- Hokkai Hana (北海花): Bài hát Hanafuda của vùng Hokkaido.
- Echigo Hana (越後花): lá Hanafuda được sử dụng trong và xung quanh tỉnh Niigata.
- Echigo Kohana (越後小花): Lá bài Hanafuda được chơi ở vùng Joetsu của tỉnh Niigata, có kích thước nhỏ hơn một bộ bài thông thường. Đặc biệt, bộ bài Echigokohana còn có thêm 3 lá bài quỷ “Onifuda” (鬼札), nhưng hiện nay ít người biết chơi 3 lá bài này nữa.
- Echizen Hana (越前花): Lá bài Hanafuda của tỉnh Fukui, nhiều điều bí ẩn xoay quanh bộ bài này.
- Kintoki Hana (金時花): bài hát về hoa từ vùng Shikoku. Nguồn gốc của cái tên Kintoki Hana được cho là do trò chơi có chứa lá bài quỷ Kintaro (金太郎の鬼札), có chức năng tương tự như lá bài Joker trong poker. Hơn nữa, trò chơi này còn có một tên gọi khác là Awa Hana (阿波花) vì người ta tin rằng trò chơi này được tạo ra ở tỉnh Tokushima và Awa là tên cũ của tỉnh Tokushima trước thời Minh Trị.
- Oshu Hana (奥州花) hay Yamagata Hana (山形花): loại trò chơi bài Trung Quốc từ vùng Tohoku, chơi chủ yếu ở tỉnh Yamagata. Điểm đặc biệt của bộ bài này là một trong hai lá bài Kasu của mỗi tháng sẽ có chấm đen.
Người Nhật bắt đầu chơi Hanafuda từ khi nào?
Người ta kể rằng vào thời AzuchiMomoyama (1568 – 1600), văn hóa châu Âu bắt đầu được các nhà truyền giáo du nhập vào Nhật Bản như súng ống, bánh Castella, v.v. và chắc chắn có những trò chơi liên quan đến bài. Từ “Karuta” trong tiếng Nhật có nguồn gốc từ từ “carta” trong tiếng Bồ Đào Nha, là từ dùng để chỉ trò chơi bài.
Trong thời kỳ Tensho (1573 1592), Nhật Bản sản xuất trò chơi bài đầu tiên dựa trên trò chơi của Bồ Đào Nha, có tên là Tensho Karuta. Năm 1633 (thời Edo), Nhật Bản đóng cửa với phương Tây, dẫn đến lệnh cấm chơi bài nước ngoài. Lệnh cấm chơi bài được củng cố từ nửa sau thế kỷ 18, đặc biệt là trong cuộc cải cách Kansei. Vì lý do này mà người ta đã tạo ra nhiều loại lá để lách luật. Chính phủ Mạc phủ cũng nhanh chóng cấm nó ngay sau đó. Tuy nhiên, bakuto (dân chơi chuyên nghiệp) vẫn tiếp tục tìm ra nhiều luật lệ và cách tính điểm khác nhau để đánh lừa cơ quan chức năng.
Sau một thời gian dài cấm, chính phủ cũng nhận ra rằng các biện pháp của mình dường như vô nghĩa, bởi mỗi lần cấm, những người chơi bài lại nghĩ ra những cách khác để lách luật. Đây là lý do vì sao những loại bài chỉ có hình, không có số, không đánh dấu được có thể chơi hợp pháp, trong đó có Hanafuda. Dần dần, Hanafuda trở nên phổ biến và trở thành trò chơi truyền thống của Nhật Bản như ngày nay.
Năm 1889, ông Fusaijiro Yamauchi thành lập Công ty Nintendo với mục đích sản xuất và bán lá Hanafuda thủ công. Mặc dù Nintendo sau đó tập trung vào sản xuất trò chơi điện tử nhưng hãng vẫn tiếp tục sản xuất lá Hanafuda, bao gồm cả lá Hanafuda theo chủ đề Mario.
Cấu trúc của bộ bài Hanafuda Nhật Bản
Tin tức tổng hợp từ Go88 cho biết, bộ bài Hanafuda gồm 48 lá bài, chia làm 12 tháng trong năm, mỗi tháng có 4 lá bài được thể hiện bằng hình ảnh cây cối, hoa lá, động vật và thời tiết đặc trưng của tháng đó. Giống như các lá bài phương Tây, lá bài Hanafuda cũng bao gồm 4 chất: Kasu, Tanzaku, Tane và Hikari.
- Kasu (カス): nghĩa là “rác”, là lá bài có điểm thấp nhất, chỉ được 1 điểm. Hình ảnh Kasu thường là một cây hoặc một bông hoa, mỗi tháng sẽ có 2 hoặc 3 lá Kasu.
- Tanzaku (短冊): Tanzaku trong tiếng Nhật có nghĩa là những mảnh giấy dài nhỏ trên đó người ta có thể viết thơ hoặc những điều ước.
- Tanzaku trong game Hanafuda gồm 5 lá bài, gồm 2 loại: Akatan (赤短) với tờ giấy màu đỏ và Aotan (青短) với tờ giấy màu tím. Mỗi lá này có giá trị 5 điểm.
- Tane (タネ): Những lá bài Tane thường có hình ảnh một con vật hoặc đồ vật tượng trưng cho văn hóa Nhật Bản. Tane có tổng cộng 9 lá bài, mỗi lá trị giá 10 điểm.
- Hikari (光): Đây là những lá bài có điểm cao nhất, mỗi lá bài có 20 điểm và mỗi bộ bài Hanafuda sẽ có 5 lá bài Hikari.
Cấu trúc bộ bài Hanafuda theo tháng:
Tháng Giêng Cây thông (Matsu 松)
- 2 lá Kasu
- 1 lá Tanzaku
- 1 chiếc lá Hikari hình con sếu
Tháng 2 Hoa đào (Ume 梅)
- 2 lá Kasu
- 1 lá Tanzaku
- Chiếc lá Tane mô tả một con chim vàng đậu trên cành
Tháng 3 Hoa anh đào (Sakura 桜)
- 2 lá Kasu
- 1 lá Tanzaku
- 1 tấm Hikari dạng rèm
Tháng 4 Hoa tử đằng (Fuji 藤)
- 2 lá Kasu
- 1 lá Tanzaku
- 1 tấm thiệp Tane có hình chim cu
Tháng 5 Hoa diên vĩ (Ayame 菖蒲)
- 2 lá Kasu
- 1 lá Tanzaku
- 1 lá Tane có hình quả cầu Yatsu (quả cầu ngoằn ngoèo truyền thống của Nhật Bản)
Tháng 6 Mẫu Đơn (Botan 牡丹)
- 2 lá Kasu
- 1 lá Tanzaku
- 1 tấm thiệp Tane hình con bướm
Tháng 7 Hoa Hagi (萩)
- 2 lá Kasu
- 1 lá Tanzaku
- 1 tấm thiệp Tane hình con lợn rừng
Tháng 8 Cây cỏ lau (Susuki 薄)
- 2 lá Kasu
- 1 chiếc lá tane hình con ngỗng
- 1 tấm Hikari hình trăng tròn trên bầu trời đỏ
Tháng 9 Hoa cúc (Kiku 菊)
- 2 lá Kasu
- 1 lá Tanzaku
- 1 chiếc lá tane hình cốc rượu sake
Tháng 10 Lá đỏ (Momiji 紅葉)
- 2 lá Kasu
- 1 lá Tanzaku
- 1 lá Tane có hình con nai
Tháng 11 cấy liễu (Yanagi 柳)
- 1 lá Kasu, có nơi gọi là Onifuda
- 1 lá Tanzaku
- 1 lá Tane hình con chim
- 1 tấm thiệp Hikari khắc họa Ono no Michikaze, một nhà thư pháp Nhật Bản
Tháng 12 Cây thường xuân (Kiri 桐)
- 3 lá Kasu
- 1 lá Hikari hình phượng hoàng
Vậy là bài viết đã bạn giải đáp Hanafuda là gì cùng với những thông tin liên quan. Hi vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích!